Có 2 kết quả:
点头咂嘴 diǎn tóu zā zuǐ ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗㄚ ㄗㄨㄟˇ • 點頭咂嘴 diǎn tóu zā zuǐ ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗㄚ ㄗㄨㄟˇ
diǎn tóu zā zuǐ ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗㄚ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to approve by nodding one's head and smacking one's lips (idiom)
Bình luận 0
diǎn tóu zā zuǐ ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗㄚ ㄗㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to approve by nodding one's head and smacking one's lips (idiom)
Bình luận 0